Video input |
DVIx1, HDMIx1, VGAx1, CVBSx2, USB/SDI (optional) |
Video output |
DVIx1, LED Outx2 |
Audio input |
HDMIx1, DVIx1, 3.5mm audio interface x1 |
Audio output |
3.5mm audio interface x1 |
PC control interface | USBx1 |
USB upgrade | USBx1 |
LCD screen | 2.4inches full color LCDx1 |
Key | x18 |
Knob | x1 |
Bộ xử lý Video LS-VS2000 LED, có 6 kênh videos đầu vào, 2 kênh đầu ra, 1 kênh âm thanh đầu ra, nó có thể sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật, cho thuê ở các sân khấu lớn, triễn lãm,…
Nhiều giao diện video: Đầu vào có HDMI, DVI,VGA,2xCVBS,SDI/USB(optional); Đầu ra có DVI, LED Outx2;
Seamlesss witching/Fade-in-fade-out: Pictures from 2 channels can be switched seamless, also can be fade-in-fade-out
Độ phân giải đầu ra: Có thể chọn độ phân giải do người dùng xác định
Hỗ trợ 1,3 triệu điểm ảnh: Đối với LED Out, Cao tối đa có thể 2048pixels, ngang tối đa có thể 2000pixels
Cài đặt trước và khôi phục: Có thể chuyển sang cảnh đã lưu nhanh chóng.
Đồng bộ hóa âm thanh và video: Đồng bộ hóa chuyển đổi âm thanh và video.
Chroma Key : Cắt một phần hình ảnh từ video, sau đó đặt lên 1 video khác, như chồng đè các hình ảnh.
Hỗ trợ ảnh trong ảnh (PIP) :Kính thước và vị trí 2 hình ảnh có thể điều chỉnh, cả 2 ảnh có thể được cắt.
Chức năng nối : Nối hoàn hảo, hỗ trợ ghép nối bằng nhau và không bằng nhau, hỗ trợ bộ xử lý video 10X10 để ghép nối.
Độ phân giải đầu vào do người dùng xác định: có thể nhận ra màng hình máy vi tính hoặc màn hình LED để hiển thị điểm.
Hỗ trợ cài đặt khóa dài hạn: Tránh hoạt động sai
Cài đặt khóa ngắn : Black output/Normal output,Freeze, Part/Full Screen.
DVI Inputs
Số lượng | 1 |
Cổng kết nối | DVI-I |
Tính hiệu chuẩn | DVI1.0,HDMI1.3 Backward compatible |
Độ phân giải | VESA,PC to 1920x1200,HD to 1080p |
HDMI Inputs
Số lượng | 1 |
Cổng kết nối | HDMI-A |
Tính hiệu chuẩn | HDMI1.3Backward compatible |
Độ phân giải | VESA,PC to 1920x1200,HD to 1080p |
VGA Inputs
Số lượng | 1 |
Cổng kết nối | DB15 |
Tính hiệu chuẩn | R、 G、 B、 Hsync、 Vsync:0 to1Vpp±3dB (0.7V Video+0.3v Sync ) 75 ohm black level:300mV Sync-tip:0V |
Độ phân giải | VESA,PC to 1920x1200 |
SDI Inputs (Optional)
Số lượng | 2 |
Cổng kết nối | BNC |
Tính hiệu chuẩn | SD/HD/3G-SDI |
Độ phân giải | 1080p 60/50/30/25/24/25(PsF)/24(PsF)720p 60/50/25/24 1080i 1035i 625/525 line |
CVBS (Video) Inputs
Số lượng | 2 |
Cổng kết nối | BNC |
Tính hiệu chuẩn | PAL/NTSC 1Vpp±3db (0.7V Video+0.3v Sync ) 75 ohm |
Độ phân giải | 480i,576i |
Audio Inputs
Số lượng | 1 |
Tín hiệu tiêu chuẩn | RCA |
Độ phân giải |
DVD Outputs
Số lượng | 1 |
Cổng kết nối | DVI-I、DB15 |
Tính hiệu chuẩn | DVI1.0 |
Độ phân giải | 800×600@60Hz 1920×1080@60Hz
1024×768@60Hz 1024×1920@60Hz 1280×720@60Hz 2046×640@60Hz 1280×1024@60Hz 2048×1152@60Hz 1440×900@60Hz 2560×816@60Hz 1536×1536@60Hz 2304×1152@60Hz 1600×1200@60Hz 3840×640@60Hz 1680×1050@60Hz Customized resolution |
LED OUT
Số lượng | 1 |
Tín hiệu tiêu chuẩn | RJ45 |
Độ phân giải | 1000Base-T |
Whole machine
N.W | 4.2 kg |
Kích thước (mm) |
Case size:(LWH)483×315×60 Packing size:(LWH)520×353×130 |
Nguồn điện | 100VAC – 240VAC 50/60Hz |
Công suất tối đa | 18W |
Nhiệt độ | 0°C~45°C |
Độ ẩm | 10%~90% |