Bộ xử lý video VP1000X là bộ xử lý video có hiệu suất cao của Listen Vision. Hỗ trợ lên đến 2,65 triệu pixel giúp hiển thị hình ảnh, âm thanh một cách hoàn hảo, bộ xử lý video VP1000X gồm có 6 giao diện đầu vào: " 1*DVI, 1*HDMI, 1*VGA, 1*CVBS, 1*USB, 1*Audio " và 3 giao diện đầu ra: " 2*DVI, 1*Audio ".
- Hỗ trợ lên đến 2,65 triệu pixel với chiều rộng lên tới 3.960 pixel và chiều cao lên tới 2.000 pixel.
- Hỗ trợ đầu vào ( input ) dễ dàng, cũng như có chế độ tăng / giảm ( hình ảnh, âm thanh, ... ) một cách mềm mại, đặc biệt là có switch ( chuyển đổi ) liền mạch.
- Tự động chạy video, hình ảnh từ USB.
- Có đầu vào ( input ) và đầu ra ( output ) của âm thanh, cũng như cho phép người dùng có thể chuyển đổi âm thanh ( audio ) và hình ảnh ( video ) tại cùng một thời điểm.
- Hỗ trợ trên máy tính thông qua cổng kết nối RS232.
- Kết nối mạnh mẽ, hỗ trợ xử lý đa nhiệm dựa trên sự kết nối đồng bộ của dọc và ngang và 10*10.
Các phím điều khiển trong VP1000X
Cổng kết nối trong VP1000X
Số lượng | 1 |
Kiểu giao diện | DVI-I socket |
Tín hiệu chuẩn | DVI1.0,Tương thích từ HDMI1.3 trở xuống |
Độ phân giải | Chuẩn VESA,PC lên đến 1920x1200 |
Số lượng | 1 |
Kiểu giao diện | HDMI-A |
Tín hiệu chuẩn | Tương thích từ HDMI1.3 trở xuống |
Độ phân giải | Chuẩn VESA,PC lên đến 1920x1200 |
Số lượng | 1 |
Kiểu giao diện | DB15 socket |
Tín hiệu chuẩn | R,G,B,Hsync,Vsync: từ 0 đến 1Vpp±3dB (0.7V Video+0.3v Sync) 75 ohm black level:300mV Sync-tip:0V |
Độ phân giải | Chuẩn VESA,PC lên đến 1920x1200 |
Số lượng | 1 |
Kiểu giao diện | BNC socket |
Tín hiệu chuẩn | Chuẩn tín hiệu PAL/NTSC 1Vpp±3db (0.7V Video+0.3v Sync ) 75 ohm |
Độ phân giải | Chuẩn VESA, 480i,576i |
Số lượng | 1 |
Kiểu giao diện | USB Type A |
Tín hiệu chuẩn | USB loại tín hiệu vi sai |
Độ phân giải | 720p/1080p |
Số lượng | 2 |
Kiểu giao diện | BNC |
Tín hiệu chuẩn | SD/HD/3G-SDI |
Độ phân giải | 1080p 60/50/30/25/24/25(PsF)/24(PsF)720p 60/50/25/24 1080i 1035i 625/525 line |
Số lượng | 2 |
Kiểu giao diện | USB Type A |
Tín hiệu chuẩn | USB loại tín hiệu vi sai |
Độ phân giải | 720p/1080p /2160p |
Số lượng | 1 |
Kiểu giao diện | Loại 3.5mm |
Tín hiệu chuẩn | Analog |
Số lượng | 1 |
Kiểu giao diện | Loại 3.5mm |
Tín hiệu chuẩn | Analog |
Số lượng | 2xDVI |
Kiểu giao diện | DVI-I socket, DB15 socket |
Tín hiệu chuẩn | Chuẩn DVI:DVI1.0 |
Độ phân giải | 800×600@60Hz, 1024×768@60Hz, 1280×720@60Hz, 1280×1024@60Hz, 1440×900@60Hz, 1600×1200@60Hz, 1680×1050@60Hz, 1920×1080@60Hz, 1920×1200@60Hz, 1024×1920@60Hz, 1536×1536@60Hz, 2048×640@60Hz, 2048×1152@60Hz, 2304×1152@60Hz |
- Thông số sản phẩm:
Kích cỡ ( mm ) |
Kích cỡ vỏ: (LWH)483x307x60 |
Nguồn | 100VAC - 240VAC 50/60Hz |
Nguồn tối đa | 20W |
Nhiệt độ | 0°C - 45°C |
Độ ẩm | 10% - 90% |
Mẫu thiết bị kết nối trong VP1000X